STT
|
Nhan đề
|
Vị trí
|
SL
|
Giá tiền
|
Nhà XB
|
NămXB
|
1
|
Kiểm toán / Trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh.
|
LIB.HCE.Vđ
|
10
|
180,000
|
Kinh tế
|
2017
|
2
|
Niên giám thống kê Việt Nam 2017 / Tổng cục thống kê.
|
LIB.HCE.Vđ
|
5
|
500,000
|
Thống kê
|
2018
|
3
|
Niên giám thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế 2017 / Cục thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
LIB.HCE.Vđ
|
5
|
250,000
|
Thống kê
|
2018
|
4
|
Bài tập kiểm toán / Trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh.
|
LIB.HCE.VT
|
10
|
75.000đ
|
Kinh tế
|
2015
|
5
|
Giáo trình thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh: Dành cho chương trình tiền tiến sĩ / Nguyễn Văn Thắng.
|
LIB.HCE.VT
|
10
|
120,000
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
2014
|
6
|
Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty / Nguyễn Mạnh Quân.
|
LIB.HCE.VT
|
10
|
88.000đ
|
Đại học Kinh tế quốc dân
|
2015
|
7
|
Kinh tế nông nghiệp / Phạm Thị Ngọc Sương.
|
LIB.HCE.VT
|
10
|
53.000đ
|
Kinh tế
|
2018
|
8
|
Kiểm toán / Trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh.
|
LIB.HCE.VT
|
10
|
160,000
|
Kinh tế
|
2014
|
9
|
Thiết kế nghiên cứu định tính / Catherine Marshall, Gretchen B. rossman.
|
LIB.HCE.VT
|
5
|
150,000
|
Kinh tế
|
2015
|
10
|
Dự án sáng kiến và phát triển địa phương thích ứng Biến đổi khí hậu - VIE/033: Kỷ yếu các kết quả và hoạt động can thiệp của dự án 2014 - 2017 / Katja Majcen.
|
LIB.HCE.VV
|
1
|
Sách tặng
|
|
2018
|
11
|
Giáo trình văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu.
|
LIB.HCE.VV
|
10
|
118,000
|
Đại học kinh tế quốc dân
|
2013
|
12
|
Kiểm toán: Tập 1/ Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
|
LIB.HCE.VV
|
10
|
85.000đ
|
Kinh tế
|
2014
|